TO TONG HOP TOI HOM QUA MOI NGUOI XEM NHE
https://mail.google.com/mail/h/1knui5pnacbnf/?view=att&th=13219255dc3de288&attid=0.2&disp=vah&realattid=file2&zw TỔNG HỢP SỬ DỤNG CÔNG LAO ĐỘNG NĂM 2011-2012
LỚP KTNNBK55
KHOA KINH TẾ & PTNT
TT MSV Họ Tên LỚP KHÓA SỐ CÔNG LAO ĐỘNG SỐ CÔNG NỘP TIỀN THÀNH TIỀN KÝ NHẬN GHI CHÚ
1 552748 Nguyễn Thu An K55KTNNB 55 KHÔNG TG
2 552749 Lê Tuấn Anh K55KTNNB 55 KHÔNG TG
3 552750 Nguyễn Thị Kim Anh K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
4 552751 Nguyễn thị Trâm Anh K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
5 552752 Dương Hữu Bắc K55KTNNB 55 KHÔNG TG
6 552753 Mai Thị Ngọc Bích K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
7 552754 Trần Đình Biển K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
8 552755 Phạm Xuân Cảnh K55KTNNB 55 KHÔNG TG
9 552756 Trịnh Thị Chang K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
10 552757 Nguyễn thị Thuý Chung K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
11 552758 Lý Minh Cương K55KTNNB 55 KHÔNG TG
12 552759 Phạm Hữu Cường K55KTNNB 55 KHÔNG TG
13 552760 Vũ Mạnh Cường K55KTNNB 55 KHÔNG TG
14 552761 Nguyễn Bích Diệp K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
15 552762 Nguyễn thuỳ Dung K55KTNNB 55 KHÔNG TG
16 552763 Nông Chí Dũng K55KTNNB 55 KHÔNG TG
17 552764 Nguyễn Mạnh Dương K55KTNNB 55 KHÔNG TG
18 552765 Trần Văn Dương K55KTNNB 55 KHÔNG TG
19 552766 Hà Xuân Đạt K55KTNNB 55 KHÔNG TG
20 552767 Hoàng Thế Đạt K55KTNNB 55 KHÔNG TG
21 552768 Phạm văn Đoan K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
22 552769 Lê Đình Giang K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
23 552770 Nguyễn Thị Hồng Giang K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
24 552771 Nguyễn Thị Hương Giang K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
25 552772 Nguyễn thị thu Hà K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
26 552773 Trần Thị Hải K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
27 552774 Nguyễn thị Hạnh K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
28 552775 Nguyễn thị Hân K55KTNNB 55 KHÔNG TG
29 552776 Trịnh Thị Hiền K55KTNNB 55 KHÔNG TG
30 552777 Nguyễn Thị Hoa K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
31 552778 Nguyễn Thị Thanh Hoài K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
32 552779 Trần Thị Hoài K55KTNNB 55 KHÔNG TG
33 552780 Phí Thị Thu Hồng K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
34 552781 Tống THị Hồng K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
35 552782 Nguyễn Đức Hùng K55KTNNB 55 KHÔNG TG
36 552783 Dinh Quốc Huy K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
37 552785 Trần Văn Huy K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
38 552787 Nguyễn thị Thanh Huyền K55KTNNB 55 KHÔNG TG
39 552788 Mai Thế Huỳnh K55KTNNB 55 KHÔNG TG
40 552789 Nguyễn Văn Hưng K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
41 552790 Đỗ Nguyệt Hương K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
42 552791 Đỗ Thị Hương K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
43 552792 Nguyễn Thị Lan K55KTNNB 55 KHÔNG TG
44 552793 Nguyễn thuỳ Linh K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
45 552794 Phan THị Thuỳ Linh K55KTNNB 55 KHÔNG TG
46 552795 Nguyễn Thị Loan K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
47 552796 Nguyễn mai Long K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
48 552797 Nguyễn Thị Lộc K55KTNNB 55 KHÔNG TG
49 552798 Nong Xuân Lộc K55KTNNB 55 KHÔNG TG
50 552799 Bạch Hưng Lương K55KTNNB 55 KHÔNG TG
51 552800 hà Thị hải Lý K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
52 552801 Nguyễn THị Tuyết Mai K55KTNNB 55 KHÔNG TG
53 552802 Bùi văn Minh K55KTNNB 55 KHÔNG TG
54 552803 Trần Thị Minh K55KTNNB 55 KHÔNG TG
55 552804 Dương Trà My K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
56 552806 Trương Quốc Nam K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
57 552807 Hà Thị Việt Nga K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
58 552808 Lý Thị Nga K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
59 552809 Nguyễn Thuý Nga K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
60 552810 Trần Ngọc Ngà K55KTNNB 55 KHÔNG TG
61 552811 Trần Thị Ngân K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
62 552812 Nguyễn Thị Ngần K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
63 552747 Hoàng Thị Ngọc K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
64 552814 ĐẬu Thị Nhung K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
65 552815 Nguyễn Thị Nhung K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
66 552816 Nguyễn thị Nhung K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
67 552817 Trần Thị Nhung K55KTNNB 55 KHÔNG TG
68 552818 Nguyễn Vũ Quỳnh Như K55KTNNB 55 KHÔNG TG
69 552819 Nguyễn Thị Tuú Oanh K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
70 552820 K55KTNNB 55
71 552821 Lê Hồng Phúc K55KTNNB 55 KHÔNG TG
72 552822 Đậu Minh Phương K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
73 552823 Phaạm Thị Phương K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
74 552826 đào văn Sơn K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
75 552827 Nguyễn Văn Sơn K55KTNNB 55 KHÔNG TG
76 552828 Lê Quang Suất K55KTNNB 55 KHÔNG TG
77 552829 Hoàng Thị Tâm K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
78 552830 Nguyễn Thị Thanh Tâm K55KTNNB 55 KHÔNG TG
79 552831 Đào Khắc Thành K55KTNNB 55 KHÔNG TG
80 552833 Phan Thị Phương Thảo K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
81 552834 Nguyễn Thị Thắm K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
82 552835 Nguyễn Thị Thắm K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
83 552836 Noông Thị Thắm K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
84 552837 lê Trung Thắng K55KTNNB 55 KHÔNG TG
85 552838 Phạm Văn Thắng K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
86 552839 Nguyễn thị thơm K55KTNNB 55 KHÔNG TG
87 552840 Phan Thị Thu K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
88 552841 Nguyễn Thị Thương K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
89 552842 Nguyễn Hoài Thương K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
90 552843 K55KTNNB 55 KHÔNG TG
91 552844 Nguyễn Thị Tình K55KTNNB 55 KHÔNG TG
92 552845 Trần thị Trà K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
93 552847 Nguyễn Thị Trinh K55KTNNB 55 KHÔNG TG
94 552848 Phùng Văn Trình K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
95 552850 Nguyễn Hữu Trường K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
96 552851 Tạ quang Tuấn K55KTNNB 55 KHÔNG TG
97 552852 K55KTNNB 55 KHÔNG TG
98 552854 Trịnh Thị Tuyết K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
99 552855 Nguyễn Thị tươi K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
100 552856 Ngô Mạnh Tường K55KTNNB 55 KHÔNG TG
101 552857 đào Hồng Vân K55KTNNB 55 KHÔNG TG
102 552858 Nguyễn Thị Xoan K55KTNNB 55 3 100000 CÓ TG
103 552859 Lưu Thị Hải Yến K55KTNNB 55 KHÔNG TG
Ngày....Tháng...Năm2011
tổng cộng: Số công lao động:
Số Công Nộp Tiền:
BAN CHỦ NHIỆM KHOA PHÒNG TÀI CHÍNH KẾ TOÁN LỚP TRƯỞNG
(Ký Nhận) (Ký Nhận) (Ký Nhận)